Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái (2002)

Hryvnia Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Đến Yên Nhật (2002).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Hryvnia cho Yên Nhật từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Hryvnia / Yên Nhật tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong năm qua. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Hryvnia để Yên Nhật tiếng Ukraina.

Đổi Hryvnia Đến Yên Nhật Hryvnia Đến Yên Nhật Tỷ giá Hryvnia Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2002 22.714204
Tháng mười một 2002 22.524315
Tháng Mười 2002 22.934086
Tháng Chín 2002 22.405434
Tháng Tám 2002 22.221787
Tháng bảy 2002 22.073927
Tháng sáu 2002 23.092997
có thể 2002 23.695169
Tháng tư 2002 24.522824
Tháng Ba 2002 24.667678
Tháng hai 2002 25.068207
Tháng Giêng 2002 24.864885

Lịch sử của Hryvnia đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Yên Nhật có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Hryvnia kể từ năm 1992 trên trang web. Bạn có thể thấy Hryvnia đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Hryvnia đến Yên Nhật báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Hryvnia thành Yên Nhật kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Hryvnia / Yên Nhật mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Yên Nhật để tìm hiểu lịch sử của Hryvnia so với loại tiền tệ khác.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Hryvnia thành Yên Nhật cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Hryvnia cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.