Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2013).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lempira thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ về lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Lempira chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 0.001113
Tháng mười một 2013 0.001095
Tháng Mười 2013 0.001060
Tháng Chín 2013 0.001073
Tháng Tám 2013 0.001091
Tháng bảy 2013 0.001089
Tháng sáu 2013 0.001086
có thể 2013 0.001082
Tháng tư 2013 0.001061
Tháng Ba 2013 0.001046
Tháng hai 2013 0.001042
Tháng Giêng 2013 0.001041

Lịch sử của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Lempira kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Lempira này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Bạn có thể thấy Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Lempira so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Lempira để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lempira thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.