Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lempira Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Honduras

Mã ISO: HNL

Đồng tiền: centavo

Đổi Lempira Đến Shilling Uganda Lempira Đến Shilling Uganda Tỷ giá Lempira Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 153.202198
2023 150.616375
2022 145.316495
2021 151.036314
2020 148.638970
2019 152.148388
2018 153.942656
2017 154.845124
2016 153.687873
2015 135.922348
2014 124.664737
2013 134.770486
2012 126.136152
2011 123.039746
2010 102.367757
2009 104.344858
2008 90.053098
2007 94.496271
2006 95.084588