Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến CFP franc.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Đổi Krona Iceland Đến CFP franc Krona Iceland Đến CFP franc Tỷ giá Krona Iceland Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.794893
2023 0.785938
2022 0.808357
2021 0.767099
2020 0.882228
2019 0.893816
2018 0.962319
2017 0.984398
2016 0.845710
2015 0.780857
2014 0.758135
2013 0.698282
2012 0.747764
2011 0.765689
2010 0.666954
2009 0.717172
2008 1.271506
2007 1.313884
2006 1.656798