Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Kip.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Đổi Krona Iceland Đến Kip Krona Iceland Đến Kip Tỷ giá Krona Iceland Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 151.246797
2023 122.518545
2022 86.177672
2021 73.085593
2020 73.739395
2019 73.549664
2018 80.410504
2017 71.039925
2016 62.718373
2015 61.903145
2014 69.361110
2013 61.914139
2012 64.728563
2011 69.097277
2010 67.216039
2009 67.698085
2008 145.125297
2007 137.913512
2006 165.513764
2005 3670786.367390
2004 114.640373
2003 95.222072
2002 73.576167
2001 89.464238
2000 104.918746
1999 58.764304
1998 27.286133