Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Jordan Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Jordan Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Đến Koruna Séc.

Tiểu bang: Jordan

Mã ISO: JOD

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Đổi Dinar Jordan Đến Koruna Séc Dinar Jordan Đến Koruna Séc Tỷ giá Dinar Jordan Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 31.186735
2023 33.582706
2022 31.271790
2021 30.138786
2020 32.062380
2019 31.580720
2018 30.115056
2017 35.844010
2016 35.106239
2015 34.605100
2014 28.624636
2013 26.947820
2012 27.656078
2011 25.845081
2010 25.906250
2009 27.609036
2008 24.695275
2007 30.739023
2006 33.638726
2005 31.965163
2004 35.485914
2003 42.455735
2002 52.175591
2001 53.449888
2000 53.800501
1999 46.437616
1998 49.280545