Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Kip.

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Shilling Kenya Đến Kip Shilling Kenya Đến Kip Tỷ giá Shilling Kenya Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 130.826111
2023 140.425101
2022 98.851083
2021 85.120007
2020 87.777441
2019 83.857637
2018 80.525958
2017 78.256970
2016 79.616398
2015 88.848221
2014 93.078051
2013 91.480355
2012 93.065635
2011 99.505764
2010 111.817428
2009 107.548409
2008 134.922763
2007 138.754987
2006 140.698644
2005 101.527295
2004 102.830886
2003 97.812105
2002 96.642972
2001 96.678275
2000 106.202805
1999 68.695813
1998 33.567220