Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kina Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Papua New Guinea

Mã ISO: PGK

Đồng tiền: toea

Đổi Kina Đến Franc Comoros Kina Đến Franc Comoros Tỷ giá Kina Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 117.957048
2023 130.745591
2022 123.368742
2021 113.865414
2020 128.037564
2019 127.503336
2018 127.815657
2017 145.595477
2016 149.832802
2015 162.041328
2014 144.569438
2013 177.676094
2012 181.022224
2011 140.306185
2010 128.693032
2009 141.657951
2008 121.593846
2007 129.632526
2006 135.487901