Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kina Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Papua New Guinea

Mã ISO: PGK

Đồng tiền: toea

Đổi Kina Đến Rial Iran Kina Đến Rial Iran Tỷ giá Kina Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 11157.106259
2023 11889.204545
2022 11992.907801
2021 11896.527757
2020 12284.428054
2019 12459.566701
2018 11091.511736
2017 9986.436446
2016 9947.808343
2015 10478.383283
2014 9902.607403
2013 5889.122177
2012 5352.085270
2011 3962.247326
2010 3684.909666
2009 3752.788387
2008 3378.436667
2007 3157.027021
2006 2983.223904