Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Bảng Anh.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Bảng Anh Krone Na Uy Đến Bảng Anh Tỷ giá Krone Na Uy Đến Bảng Anh sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.077276
2023 0.084337
2022 0.084209
2021 0.085721
2020 0.086565
2019 0.090322
2018 0.090206
2017 0.095569
2016 0.078483
2015 0.085999
2014 0.098852
2013 0.112645
2012 0.108508
2011 0.108694
2010 0.107211
2009 0.099752
2008 0.093974
2007 0.079840
2006 0.085050
2005 0.085192
2004 0.080832
2003 0.089530
2002 0.077814
2001 0.077202
2000 0.076237
1999 0.081144
1998 0.081654
1997 0.093173
1996 0.101889
1995 0.094819
1994 0.089066
1993 0.095263
1992 0.088028