Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Franc Comoros Krone Na Uy Đến Franc Comoros Tỷ giá Krone Na Uy Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 44.144238
2023 44.625238
2022 48.991010
2021 47.113283
2020 49.768152
2019 49.643532
2018 49.934008
2017 54.578670
2016 51.208038
2015 53.627339
2014 58.476010
2013 66.722085
2012 64.425942
2011 62.748184
2010 60.170637
2009 52.430932
2008 61.875483
2007 59.338600
2006 62.485557