Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia Tỷ giá Krone Na Uy Đến Ringgit Malaysia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.455673
2023 0.427127
2022 0.470505
2021 0.473529
2020 0.463887
2019 0.476127
2018 0.493838
2017 0.525973
2016 0.490257
2015 0.455421
2014 0.534781
2013 0.547738
2012 0.524998
2011 0.522609
2010 0.588473
2009 0.503117
2008 0.604481
2007 0.548940
2006 0.565759