Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Ouguiya lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Ouguiya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Ouguiya.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Ouguiya Krone Na Uy Đến Ouguiya Tỷ giá Krone Na Uy Đến Ouguiya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2021 41.735565
2020 40.485881
2019 41.131884
2018 43.134473
2017 42.319868
2016 38.011671
2015 37.028900
2014 47.055093
2013 54.298627
2012 48.800393
2011 47.825843
2010 45.353975
2009 36.065677
2008 45.775292
2007 41.917790
2006 41.267565
2005 42.092904
2004 38.030341
2003 39.367407
2002 30.439467
2001 28.560646
2000 27.537508
1999 26.363793
1998 22.583858