Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Riel.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Riel Krone Na Uy Đến Riel Tỷ giá Krone Na Uy Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 405.889654
2023 399.346513
2022 458.507608
2021 474.400957
2020 464.495860
2019 464.317910
2018 493.600264
2017 478.701632
2016 458.657499
2015 517.950752
2014 646.979041
2013 719.167701
2012 690.484185
2011 690.950424
2010 723.313409
2009 579.442829
2008 731.873701
2007 631.268736
2006 612.965563