Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới Tỷ giá Krone Na Uy Đến Shekel Israel mới sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.357260
2023 0.341915
2022 0.350174
2021 0.375622
2020 0.391726
2019 0.430805
2018 0.422019
2017 0.450126
2016 0.447709
2015 0.500672
2014 0.565448
2013 0.673348
2012 0.643282
2011 0.614313
2010 0.646386
2009 0.551996
2008 0.692004
2007 0.662498
2006 0.716695