Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Som.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Đổi Krone Na Uy Đến Som Krone Na Uy Đến Som Tỷ giá Krone Na Uy Đến Som sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 8.791074
2023 8.710942
2022 9.619388
2021 9.674689
2020 7.935182
2019 8.017491
2018 8.393337
2017 8.180614
2016 8.660678
2015 7.830282
2014 8.128431
2013 8.553271
2012 7.834806
2011 8.081672
2010 7.714074
2009 5.266819
2008 6.677050
2007 6.035400
2006 6.095756
2005 6.749684
2004 6.372986
2003 6.676986
2002 5.410438
2001 5.576276
2000 5.902335
1999 4.205654
1998 2.341296
1997 2.617389
1996 1.726617
1995 1.592518
1994 1.073473
1993 0.448213