Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Đổi Kuna Croatia Đến Shilling Uganda Kuna Croatia Đến Shilling Uganda Tỷ giá Kuna Croatia Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 554.792606
2023 528.275889
2022 536.417923
2021 591.523824
2020 552.135509
2019 574.320823
2018 587.138040
2017 510.911129
2016 489.448980
2015 434.322490
2014 445.598907
2013 471.413978
2012 410.441122
2011 421.210262
2010 377.846221
2009 353.590936
2008 342.891225
2007 315.391633
2006 299.002691
2005 296.103849
2004 311.260846
2003 267.181290
2002 197.970035
2001 214.376590
2000 197.303128
1999 215.398551
1998 178.988173