Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Đổi Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan Tỷ giá Kuna Croatia Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 1798.652564
2023 1671.363460
2022 1650.598216
2021 1697.077174
2020 1436.238194
2019 1285.184213
2018 1312.064426
2017 456.793010
2016 397.581805
2015 380.223938
2014 399.151930
2013 348.988554
2012 305.670834
2011 298.167772
2010 297.030443
2009 233.705054
2008 260.185195
2007 218.863357
2006 189.658980
2005 184.944147
2004 154.172388
2003 135.726787
2002 79.787710
2001 38.920059
2000 18.936909
1999 18.948045
1998 12.697124