Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Franc Congo lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Franc Congo lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Franc Congo.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Đổi Latvian Lats Đến Franc Congo Latvian Lats Đến Franc Congo Tỷ giá Latvian Lats Đến Franc Congo sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2017 1837.272787
2016 1453.600640
2015 1538.126587
2014 1793.859237
2013 1760.233626
2012 1697.621060
2011 1726.010692
2010 1799.292085
2009 1112.839098
2008 1134.392329
2007 901.392424
2006 761.848395
2005 896.424228
2004 737.294813
2003 713.283357
2002 515.031887
2001 76.186387
2000 7.297624