Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Đổi Latvian Lats Đến Shilling Kenya Latvian Lats Đến Shilling Kenya Tỷ giá Latvian Lats Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2017 156.914609
2016 160.520316
2015 151.726310
2014 167.400953
2013 166.136295
2012 160.149340
2011 153.919479
2010 152.485058
2009 148.435505
2008 144.148515
2007 129.527210
2006 125.766051
2005 148.922316
2004 147.941553
2003 132.307103
2002 122.362773
2001 126.090687
2000 117.562542
1999 98.677281
1998 100.287721