Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Ouguiya lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Ouguiya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Ouguiya.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Đổi Latvian Lats Đến Ouguiya Latvian Lats Đến Ouguiya Tỷ giá Latvian Lats Đến Ouguiya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2017 542.499075
2016 526.053216
2015 483.539827
2014 564.354354
2013 575.527503
2012 537.162485
2011 532.193066
2010 524.417731
2009 480.848040
2008 519.010837
2007 495.779261
2006 476.479382
2005 506.238124
2004 492.268864
2003 463.502089
2002 427.508793
2001 400.935058
2000 363.106894
1999 326.934336
1998 286.165508