Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Somoni.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Đổi Latvian Lats Đến Somoni Latvian Lats Đến Somoni Tỷ giá Latvian Lats Đến Somoni sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2017 11.928298
2016 11.432257
2015 9.196050
2014 9.307572
2013 9.089693
2012 8.799184
2011 8.382323
2010 8.817653
2009 6.411276
2008 7.270798
2007 6.355532
2006 5.452236
2005 5.923441
2004 5.525021
2003 5.116193
2002 4.037525
2001 3.561719
2000 2464.166753
1999 1748.051191
1998 1274.297635
1997 1285.795713