Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu Moldova Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Moldavia

Mã ISO: MDL

Đồng tiền: lệnh cấm

Đổi Leu Moldova Đến Rial Iran Leu Moldova Đến Rial Iran Tỷ giá Leu Moldova Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 2430.865654
2023 2083.397980
2022 2365.800605
2021 2445.631899
2020 2441.749840
2019 2488.763285
2018 2081.327019
2017 1585.350453
2016 1477.294052
2015 1587.222799
2014 1863.938974
2013 1011.933239
2012 960.196039
2011 851.061920
2010 790.764396
2009 1008.565110
2008 823.373058
2007 714.004363
2006 725.728684
2005 706.081085
2004 664.204899
2003 569.223007
2002 131.567897
2001 139.216731
2000 142.685073
1999 193.759143
1998 368.033584