Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến CFP franc.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Đổi Lev Bulgaria Đến CFP franc Lev Bulgaria Đến CFP franc Tỷ giá Lev Bulgaria Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 61.737361
2023 57.770832
2022 60.247893
2021 61.549216
2020 61.067754
2019 60.985261
2018 60.771596
2017 61.197229
2016 60.978480
2015 59.433820
2014 60.890477
2013 61.149119
2012 61.546598
2011 61.187795
2010 61.079870
2009 64.694367
2008 61.409246
2007 61.115884
2006 63.091921