Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Franc Guinea.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Đổi Lev Bulgaria Đến Franc Guinea Lev Bulgaria Đến Franc Guinea Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Franc Guinea sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4919.390186
2023 4554.180732
2022 5354.834333
2021 6278.910731
2020 5465.259394
2019 5372.656573
2018 5510.756812
2017 5094.618385
2016 4294.109402
2015 4105.406811
2014 4847.324539
2013 4843.344936
2012 4628.964974
2011 4954.977557
2010 3627.513639
2009 3524.867149
2008 3238.604302
2007 3737.250442
2006 2662.418093
2005 1848.347274
2004 1323.169496
2003 1055.243626
2002 881.018035
2001 876.645498
2000 769.229401
1999 0.705467
1998 0.661033