Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Đến Som.

Tiểu bang: Bulgaria

Mã ISO: BGN

Đồng tiền: stotinki

Đổi Lev Bulgaria Đến Som Lev Bulgaria Đến Som Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Som sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 50.622386
2023 46.651432
2022 49.033458
2021 51.952334
2020 39.991928
2019 40.867090
2018 42.196683
2017 37.715330
2016 42.411316
2015 35.738311
2014 34.855027
2013 32.341944
2012 30.827007
2011 32.421943
2010 32.202118
2009 26.862098
2008 27.283053
2007 25.479463
2006 25.069622
2005 28.936100
2004 28.205865
2003 24.604833
2002 21.784715
2001 23.132883
2000 23.444592
1999 0.017642
1998 0.009852
1997 0.033813
1996 0.151877
1995 0.152001
1994 0.273077
1993 0.218699