Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia Đến Forint.

Tiểu bang: Malaysia

Mã ISO: MYR

Đồng tiền: sen

Đổi Ringgit Malaysia Đến Forint Ringgit Malaysia Đến Forint Tỷ giá Ringgit Malaysia Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 75.025711
2023 89.422670
2022 78.723565
2021 73.390635
2020 72.375326
2019 67.724634
2018 63.895500
2017 65.268868
2016 66.892597
2015 77.584710
2014 67.103331
2013 72.461875
2012 75.715159
2011 67.290737
2010 56.086846
2009 56.925388
2008 53.412510
2007 56.629437
2006 55.429308