Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Đổi Metical Đến Dinar Iraq Metical Đến Dinar Iraq Tỷ giá Metical Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 20.519265
2023 22.873923
2022 22.866093
2021 19.626090
2020 19.514743
2019 19.508928
2018 20.137274
2017 16.696133
2016 23.621667
2015 35.815850
2014 38.575716
2013 39.195492
2012 43.215008
2011 36.201080
2010 38.224114
2009 45.404086
2008 50.217608
2007 50.564100
2006 0.061167
2005 0.078973
2004 0.064851
2003 0.000013
2002 0.000014
2001 0.000019
2000 0.000023
1999 0.000025
1998 0.103673