Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Đổi Metical Đến Krone Na Uy Metical Đến Krone Na Uy Tỷ giá Metical Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.157809
2023 0.161521
2022 0.139023
2021 0.114341
2020 0.143407
2019 0.142171
2018 0.139386
2017 0.119829
2016 0.190960
2015 0.240236
2014 0.204410
2013 0.186882
2012 0.218934
2011 0.180416
2010 0.190290
2009 0.279350
2008 0.223435
2007 0.247041
2006 0.000276
2005 0.000337
2004 0.000290
2003 0.000297
2002 0.000405
2001 0.000524
2000 0.000604
1999 0.000621
1998 0.000653