Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Metical Đến Rufiyaa.

Tiểu bang: Mozambique

Mã ISO: MZN

Đồng tiền: centavo

Đổi Metical Đến Rufiyaa Metical Đến Rufiyaa Tỷ giá Metical Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 0.241002
2023 0.241269
2022 0.241190
2021 0.205855
2020 0.251265
2019 0.253239
2018 0.261010
2017 0.217333
2016 0.331257
2015 0.466721
2014 0.509283
2013 0.519619
2012 0.521652
2011 0.394396
2010 0.423915
2009 0.502963
2008 0.529744
2007 0.495170
2006 0.000539