Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: PRC

Mã ISO: CNY

Đồng tiền: đầm lầy

Đổi Nhân dân tệ Đến Krona Iceland Nhân dân tệ Đến Krona Iceland Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 19.165320
2023 18.991538
2022 20.217410
2021 19.523527
2020 17.341970
2019 16.954199
2018 15.857125
2017 16.579938
2016 19.763118
2015 20.431618
2014 18.997138
2013 20.676142
2012 19.715768
2011 17.668554
2010 18.498249
2009 18.069156
2008 8.832970
2007 9.026314
2006 7.773305
2005 0.000255
2004 8.578325
2003 9.631277
2002 12.264396
2001 10.188958
2000 8.397788
1999 7.854973
1998 8.734783
1997 8.120181
1996 7.886003
1995 0.078845
1994 0.273031
1993 0.203260
1992 0.000879