Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Đến Forint.

Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ

Mã ISO: TOP

Đồng tiền: seniti

Đổi Pa'anga Đến Forint Pa'anga Đến Forint Tỷ giá Pa'anga Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 147.918244
2023 168.245313
2022 144.543846
2021 130.720107
2020 129.547611
2019 123.012139
2018 114.635089
2017 126.445064
2016 128.204196
2015 140.314356
2014 119.060785
2013 126.963415
2012 135.262603
2011 110.718106
2010 99.648399
2009 93.161129
2008 91.318730
2007 96.958779
2006 99.228177