Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pa'anga Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ

Mã ISO: TOP

Đồng tiền: seniti

Đổi Pa'anga Đến Franc Comoros Pa'anga Đến Franc Comoros Tỷ giá Pa'anga Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 190.999446
2023 196.570863
2022 191.181834
2021 177.214150
2020 192.034215
2019 189.382881
2018 181.409023
2017 201.027376
2016 200.188227
2015 212.960551
2014 194.010981
2013 213.435146
2012 219.228860
2011 197.554777
2010 181.663459
2009 170.548128
2008 175.005834
2007 185.079207
2006 197.716922