Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso México Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso México Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Mexico

Mã ISO: MXN

Đồng tiền: centavo

Đổi Peso México Đến Pound Liban Peso México Đến Pound Liban Tỷ giá Peso México Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 887.182401
2023 78.149462
2022 73.814600
2021 76.425691
2020 79.905892
2019 76.834847
2018 76.782225
2017 70.683254
2016 83.614007
2015 102.707631
2014 113.874440
2013 118.595382
2012 112.834233
2011 123.996017
2010 117.225008
2009 107.912063
2008 138.182296
2007 137.858158
2006 137.788917