Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Uruguay

Mã ISO: UYU

Đồng tiền: centesimo

Đổi Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 64.445157
2023 58.337683
2022 51.578777
2021 55.014758
2020 61.567249
2019 70.965525
2018 77.581180
2017 77.558602
2016 71.128143
2015 72.233690
2014 75.393390
2013 83.059965
2012 81.353261
2011 75.135394
2010 68.670717
2009 57.607298
2008 43.081126
2007 47.844933
2006 48.683043
2005 44.035728
2004 37.228740
2003 36.493772
2002 65.804121
2001 63.644044
2000 68.107053
1999 62.188612
1998 64.123089