Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Philippines Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Philippines Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Peso Philippines Đến Rupiah.

Tiểu bang: Philippines

Mã ISO: PHP

Đồng tiền: centavo

Đổi Peso Philippines Đến Rupiah Peso Philippines Đến Rupiah Tỷ giá Peso Philippines Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 276.914768
2023 279.067923
2022 279.254902
2021 294.007604
2020 274.381445
2019 276.022614
2018 271.464398
2017 268.610469
2016 291.634383
2015 282.071142
2014 269.251514
2013 237.217992
2012 208.173816
2011 204.534847
2010 201.796320
2009 237.899873
2008 232.238736
2007 185.574269
2006 179.613975
2005 166.279866
2004 150.361098
2003 164.894979
2002 201.464342
2001 190.172643
2000 182.005672
1999 239.918367
1998 214.806898