Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Koruna Séc.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Đổi Riyal Saudi Đến Koruna Séc Riyal Saudi Đến Koruna Séc Tỷ giá Riyal Saudi Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 5.898504
2023 6.337206
2022 5.907544
2021 5.696593
2020 6.059713
2019 5.973948
2018 5.705531
2017 6.771593
2016 6.635883
2015 6.533947
2014 5.395705
2013 5.096291
2012 5.229635
2011 4.883705
2010 4.894252
2009 5.223881
2008 4.670526
2007 5.808798
2006 6.283071