Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Metical.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Đổi Riyal Saudi Đến Metical Riyal Saudi Đến Metical Tỷ giá Riyal Saudi Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 17.031745
2023 16.986859
2022 17.007731
2021 19.943568
2020 16.391012
2019 16.274301
2018 15.732964
2017 18.857854
2016 12.316566
2015 8.715659
2014 8.061516
2013 7.915191
2012 7.201325
2011 8.654378
2010 8.052949
2009 6.784028
2008 6.441739
2007 6.893677
2006 6329.466230