Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Ả Rập Saudi

Mã ISO: SAR

Đồng tiền: halala

Đổi Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Riyal Saudi Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 671.530847
2023 620.412750
2022 614.249469
2021 621.280203
2020 612.496235
2019 613.096144
2018 595.233221
2017 591.273914
2016 581.797027
2015 470.939517
2014 429.443306
2013 426.807162
2012 423.382662
2011 397.394017
2010 357.673963
2009 357.158880
2008 308.038061
2007 343.822981
2006 311.652461