Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Riel Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Riel Đến Shilling Uganda.
Hơn ...

Tiểu bang: Campuchia

Mã ISO: KHR

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.925302
2023 0.903296
2022 0.871185
2021 0.900764
2020 0.894635
2019 0.920994
2018 0.895476
2017 0.891442
2016 0.852086
2015 0.702737
2014 0.624941
2013 0.672177
2012 0.588560
2011 0.575399
2010 0.466101
2009 0.478959
2008 0.430985
2007 0.443296
2006 0.448010
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.