Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2022).

Lịch sử của tỷ lệ Rufiyaa được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Tất cả các trích dẫn của Rufiyaa cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Rufiyaa thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Rufiyaa chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho năm đã chọn.

Đổi Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 0.002105
Tháng mười một 2022 0.002217
Tháng Mười 2022 0.002271
Tháng Chín 2022 0.002116
Tháng Tám 2022 0.002121
Tháng bảy 2022 0.002164
Tháng sáu 2022 0.001935
có thể 2022 0.001996
Tháng tư 2022 0.001846
Tháng Ba 2022 0.001878
Tháng hai 2022 0.001878
Tháng Giêng 2022 0.002005

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Rufiyaa kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Rufiyaa này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Rufiyaa để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Rufiyaa cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.