Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Ruột Salvador Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Ruột Salvador Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ruột Salvador Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: El Salvador

Mã ISO: SVC

Đồng tiền: centavo

Đổi Ruột Salvador Đến Dinar Iraq Ruột Salvador Đến Dinar Iraq Tỷ giá Ruột Salvador Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 149.564180
2023 166.892847
2022 166.821758
2021 167.824413
2020 137.156784
2019 136.052976
2018 135.971994
2017 134.954388
2016 124.819766
2015 133.771250
2014 133.259912
2013 133.094603
2012 133.385749
2011 134.299106
2010 131.923151
2009 132.017650
2008 138.632645
2007 149.386750
2006 165.927184