Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Đổi Rupee Nepal Đến Franc Comoros Rupee Nepal Đến Franc Comoros Tỷ giá Rupee Nepal Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 3.338162
2023 3.483162
2022 3.654597
2021 3.430204
2020 3.837372
2019 3.857992
2018 4.024965
2017 4.247199
2016 4.193809
2015 4.230073
2014 3.635400
2013 4.269174
2012 4.664112
2011 5.158384
2010 4.828853
2009 5.036666
2008 5.019403
2007 5.399420
2006 5.874349