Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2002)

Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania (2002).

Lịch sử của tỷ lệ Rupee Nepal được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Rupee Nepal đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Rupee Nepal cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Rupee Nepal đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Lịch sử của Rupee Nepal trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Rupee Nepal / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Rupee Nepal chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Rupee Nepal đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2002 12.906331
Tháng mười một 2002 12.817462
Tháng Mười 2002 12.712836
Tháng Chín 2002 12.611404
Tháng Tám 2002 12.396451
Tháng bảy 2002 12.228376
Tháng sáu 2002 12.429581
có thể 2002 12.608348
Tháng tư 2002 12.682640
Tháng Ba 2002 12.527538
Tháng hai 2002 12.278537
Tháng Giêng 2002 12.260610

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Shilling Tanzania có trong bảng cho mỗi năm. Các tỷ giá hối đoái Rupee Nepal này đến Shilling Tanzania trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Rupee Nepal đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Rupee Nepal cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Rupee Nepal đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tăng và giảm trong Rupee Nepal / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Rupee Nepal so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Rupee Nepal thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Rupee Nepal đến Shilling Tanzania.