Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Nepal

Mã ISO: NPR

Đồng tiền: pice

Đổi Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Rupee Nepal Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 18.893353
2023 17.649506
2022 19.379141
2021 19.836225
2020 20.091439
2019 20.592718
2018 21.878733
2017 20.361786
2016 20.258649
2015 17.741457
2014 16.201727
2013 18.461959
2012 19.440899
2011 20.922923
2010 18.731662
2009 18.104274
2008 17.361384
2007 18.370651
2006 16.792522
2005 15.835874
2004 15.273980
2003 13.333333
2002 12.260610
2001 10.754717
2000 11.580708
1999 10.121590
1998 10.598179