Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: IMF

Mã ISO: XDR

Đổi Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya Tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 212.001966
2023 156.753736
2022 157.307057
2021 157.904608
2020 140.333543
2019 142.255612
2018 146.497873
2017 140.253650
2016 141.162924
2015 126.454142
2014 131.612682
2013 133.798074
2012 132.805304
2011 125.025803
2010 118.701866
2009 118.172764
2008 108.867680
2007 104.430858
2006 105.078519
2005 117.720946
2004 115.858079
2003 105.875366
2002 97.833504
2001 102.360765
2000 97.834172
1999 78.146980
1998 79.651942