Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Somalia

Mã ISO: SOS

Đồng tiền: phần trăm

Đổi Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Shilling Somalia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
2024 4.405117
2023 4.094820
2022 3.948630
2021 4.008671
2020 3.951727
2019 3.970482
2018 3.812085
2017 3.837269
2016 3.529698
2015 2.472980
2014 1.460067
2013 1.000920
2012 0.975073
2011 0.930434
2010 0.898106
2009 0.951190
2008 0.860374
2007 0.947254
2006 0.730248
2005 0.359461
2004 0.425574
2003 0.389314
2002 0.359160
2001 0.304985
2000 0.311486
1999 0.257740
1998 0.246946