Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái (2024)

Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc (2024).

Lịch sử của tỷ lệ Shilling Tanzania được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Toàn bộ lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Shilling Tanzania cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Shilling Tanzania cho Troy ounce bạc từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Troy ounce bạc, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc tiếng Ukraina trong năm qua. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc tiếng Ukraina. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Shilling Tanzania để Troy ounce bạc tiếng Ukraina.

Đổi Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
có thể 2024 0.000015
Tháng tư 2024 0.000015
Tháng Ba 2024 0.000017
Tháng hai 2024 0.000017
Tháng Giêng 2024 0.000017

Lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Shilling Tanzania / Troy ounce bạc của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Shilling Tanzania cho Troy ounce bạc, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Để xem Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Troy ounce bạc trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Shilling Tanzania / Troy ounce bạc mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Troy ounce bạc để tìm hiểu lịch sử của Shilling Tanzania so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Troy ounce bạc tiếng Ukraina. Shilling Tanzania thành Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Shilling Tanzania đến Troy ounce bạc.