Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 23:30

Đổi Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc

Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc chuyển đổi. Shilling Tanzania giá Troy ounce bạc ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 Shilling Tanzania = 1.41

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shilling Tanzania thành Troy ounce bạc. 1 Shilling Tanzania hiện là 1.41 * 10-5 Troy ounce bạc. 1 Shilling Tanzania đã trở nên đắt hơn bởi 0 Troy ounce bạc. Chi phí của 1 Shilling Tanzania hiện bằng 1.41 * 10-5 Troy ounce bạc.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc

Một tuần trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 1.45 * 10-5 Troy ounce bạc. Năm năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 2.93 * 10-5 Troy ounce bạc. Mười năm trước, Shilling Tanzania có thể được trao đổi với 1.75 * 10-5 0 Troy ounce bạc. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái với Troy ounce bạc thuận tiện để xem trên biểu đồ. -2.87% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania. 0.81% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Troy ounce bạc mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Shilling Tanzania (TZS) Đến Troy ounce bạc (XAG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Troy ounce bạc

Shilling Tanzania (TZS) Đến Troy ounce bạc (XAG)
100 000 Shilling Tanzania 1.41 Troy ounce bạc
500 000 Shilling Tanzania 7.03 Troy ounce bạc
1 000 000 Shilling Tanzania 14.07 Troy ounce bạc
2 500 000 Shilling Tanzania 35.17 Troy ounce bạc
5 000 000 Shilling Tanzania 70.35 Troy ounce bạc
10 000 000 Shilling Tanzania 140.69 Troy ounce bạc
25 000 000 Shilling Tanzania 351.74 Troy ounce bạc
50 000 000 Shilling Tanzania 703.47 Troy ounce bạc

Nếu bạn có 10 Shilling Tanzania, thì trong worlwide họ có thể đổi thành 0.000141 Troy ounce bạc. Nếu bạn có 0.000352 Troy ounce bạc, thì trong worlwide họ có thể đổi thành 25 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 50 Shilling Tanzania cho 0.000703 Troy ounce bạc . Nếu bạn có 0.001407 Troy ounce bạc, thì trong worlwide chúng có thể được bán cho 100 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 0.003517 Troy ounce bạc cho 250 Shilling Tanzania . Bạn có thể trao đổi 0.007035 Troy ounce bạc lấy 500 Shilling Tanzania .

   Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 1.41 * 10-5 -1.49 * 10-7
08.05.2024 1.42 * 10-5 1.08 * 10-7
07.05.2024 1.41 * 10-5 -2.23 * 10-7
06.05.2024 1.43 * 10-5 -2.17 * 10-7
05.05.2024 1.46 * 10-5 -1.49 * 10-8

Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 1.41 * 10-5 Troy ounce bạc. 8 có thể 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 1.42 * 10-5 Troy ounce bạc. 7 có thể 2024, 1 Shilling Tanzania = 1.41 * 10-5 Troy ounce bạc. Tỷ lệ TZS / XAG trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ TZS / XAG trong là trên 09.05.2024.

   Shilling Tanzania Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania và Troy ounce bạc ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm.

Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. Shilling Tanzania mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc.