Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái (2008)

Shilling Tanzania Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Metical (2008).

Lịch sử của tỷ lệ Shilling Tanzania được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Shilling Tanzania đến Metical tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của Shilling Tanzania đến Metical từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Shilling Tanzania đến Metical tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Metical, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Shilling Tanzania trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Shilling Tanzania / Metical tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Shilling Tanzania để Metical tiếng Ukraina.

Đổi Shilling Tanzania Đến Metical Shilling Tanzania Đến Metical Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2008 0.019139
Tháng mười một 2008 0.019414
Tháng Mười 2008 0.019479
Tháng Chín 2008 0.020840
Tháng Tám 2008 0.020655
Tháng bảy 2008 0.020532
Tháng sáu 2008 0.020154
có thể 2008 0.019933
Tháng tư 2008 0.020079
Tháng Ba 2008 0.019907
Tháng hai 2008 0.020960
Tháng Giêng 2008 0.020912

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Metical có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Shilling Tanzania / Metical của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Shilling Tanzania đến Metical có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Shilling Tanzania đến Metical báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Metical trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Metical để tìm hiểu lịch sử của Shilling Tanzania so với loại tiền tệ khác. Chọn một loại tiền thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Metical tiếng Ukraina. Shilling Tanzania thành Metical cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.